EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garotter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garotter
garotter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng garroter
người giết người bằng thắt cổ
người bóp cổ để cướp của
← Xem thêm từ garotte
Xem thêm từ garpike →
Từ vựng liên quan
er
g
gar
garotte
ot
otter
rot
rotter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…