ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garotte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garotte


garotte /gə'rɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)
  nạn bóp cổ cướp đường

ngoại động từ


  thắt cổ (ai)
  bóp cổ (ai) để cướp của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…