EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotter
rotter /'rɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người vô dụng; người bất tài
người vô liêm sỉ; người đáng ghét
← Xem thêm từ rottenness
Xem thêm từ rotters →
Từ vựng liên quan
er
ot
otter
r
rot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…