ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garnished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garnished


garnish /'gɑ:niʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) garnishing
  (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)

ngoại động từ


  bày biện hoa lá (lên món ăn)
to garnish a fish dish with slices of lemon → bày biện những lát chanh lên đĩa cá
  trang hoàng, tô điểm
  (pháp lý) gọi đến hầu toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…