EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garnishee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garnishee
garnishee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà
← Xem thêm từ garnished
Xem thêm từ garnishees →
Từ vựng liên quan
g
gar
garnish
he
is
ni
rn
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…