ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garaged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garaged


garage /'gærɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ga ra, nhà để ô tô
  chỗ chữa ô tô

ngoại động từ


  cho (ô tô) vào ga ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…