EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garaged
garage /'gærɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ga ra, nhà để ô tô
chỗ chữa ô tô
ngoại động từ
cho (ô tô) vào ga ra
← Xem thêm từ garage
Xem thêm từ garages →
Từ vựng liên quan
age
aged
g
gar
garage
ra
rag
rage
raged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…