ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galley-slave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galley-slave


galley-slave /'gælisleiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nô lệ chèo thuyền
  người phải làm việc cực nhọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…