ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galley-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galley-proof


galley-proof /'gælipru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành in) bản in thử, bản rập th

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…