EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galley-cabinet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galley-cabinet
galley-cabinet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giá để các bát chữ
← Xem thêm từ galley
Xem thêm từ galley-man →
Từ vựng liên quan
ab
all
alley
bi
bin
bine
cab
cabin
cabinet
g
gal
gall
galley
in
ley
net
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…