ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galley-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galley-man


galley-man

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều galley men
  người chèo thuyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…