EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Galileans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Galileans
Galilean
Phát âm
Ý nghĩa
(vật lí) (thuộc) Galilê
← Xem thêm từ Galilean
Xem thêm từ galilee →
Từ vựng liên quan
an
ea
g
gal
Galilean
ilea
lea
lean
leans
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…