EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galactic radio noise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galactic radio noise
galactic radio noise
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhiễu vô tuyến thiên hà
← Xem thêm từ galactic noise
Xem thêm từ galactophorous →
Từ vựng liên quan
ac
act
AD
ad
adi
g
gal
gala
galactic
ic
is
la
lac
lactic
no
noise
ra
rad
radio
se
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…