EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gabbled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gabbled
gabble /'gæbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
động từ
nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
kêu quàng quạc (ngỗng)
← Xem thêm từ gabble
Xem thêm từ gabbler →
Từ vựng liên quan
ab
abb
bl
bled
g
gab
gabble
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…