ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gabble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gabble


gabble /'gæbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
  tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)

động từ


  nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
  kêu quàng quạc (ngỗng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…