Câu ví dụ:
Funding for the coastal road would come from that, he said.
Nghĩa của câu:coast
Ý nghĩa
@coast /koust/
* danh từ
- bờ biển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
* động từ
- đi men bờ biển (tàu bè)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
- thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)