EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fundamentality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fundamentality
fundamentality /,fʌndə'mentæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu
← Xem thêm từ fundamentalists
Xem thêm từ fundamentally →
Từ vựng liên quan
alit
AM
am
amen
ament
amenta
da
dam
dame
en
ent
f
fun
fund
fundament
fundamental
it
li
lit
me
men
menta
mental
mentality
nt
ta
tali
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…