EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulsome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulsome
fulsome /'fulsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)
đê tiện
fulsome flattery
→ lời nịnh hót đê tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm
← Xem thêm từ fulness
Xem thêm từ fulsomely →
Từ vựng liên quan
f
me
om
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…