ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frowned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frowned


frown /fraun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cau mày, nét cau mày
  vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự
  vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
  sự khắc nghiệt
the frowns of fortune → những sự khắc nghiệt của số mệnh

nội động từ


  cau mày, nhăn mặt
to frown at somebody → cau mày với ai, nhăn mặt với ai
  không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
to frown at (on, upon) something → không bằng lòng việc gì
  có vẻ buồn thảm (sự vật)

ngoại động từ


  cau mày
to frown defiance → cau mày tỏ vẻ bất chấp
to frown somebody [down] into silence → cau mày nhìn ai bắt phải im

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…