EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front end
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front end
front end
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đầu trước, phần tiếp ngoại vi
← Xem thêm từ front-door
Xem thêm từ front-end →
Từ vựng liên quan
en
end
f
fro
front
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…