EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front-door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front-door
front-door
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa trước ra vào
← Xem thêm từ front-court
Xem thêm từ front end →
Từ vựng liên quan
do
door
f
fro
front
nt
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…