EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fretful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fretful
fretful /'fretful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bực bội, cáu kỉnh
a fretful baby
→ chú bé hay quấy
← Xem thêm từ fret-saw
Xem thêm từ fretfully →
Từ vựng liên quan
f
fret
re
ret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…