EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fret-saw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fret-saw
fret-saw /'fretsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cưa lượn
← Xem thêm từ fret
Xem thêm từ fretful →
Từ vựng liên quan
f
fret
re
ret
sa
saw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…