ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fretfully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fretfully


fretfully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bực bội, cáu kỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…