EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fresher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fresher
fresher /'freʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)
← Xem thêm từ freshens
Xem thêm từ freshers →
Từ vựng liên quan
er
f
fresh
he
her
re
res
resh
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…