EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frater
frater /ri'fektəri/ (frater) / 'freitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)
← Xem thêm từ frate
Xem thêm từ fraternal →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
f
fra
frate
ra
rat
rate
rater
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…