EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frate
frate /'frɑ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều frati
(như) friar
← Xem thêm từ frass
Xem thêm từ frater →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
fra
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…