ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rater


rater /'reitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc

danh từ

(chỉ dùng trong từ ghép)
  hạng người
to be only a second rater → chỉ là một hạng người tầm thường
  loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)
a five rater → một thuyền buồm đua loại 5 tấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…