EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frankincense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frankincense
frankincense /'fræɳkin,sens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hương trầm (của Châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám)
← Xem thêm từ frankfurters
Xem thêm từ franking →
Từ vựng liên quan
an
ce
cense
en
ens
f
fra
frank
in
inc
incense
kin
ra
ran
rank
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…