ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incense

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incense


incense /'insens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhang, hương, trầm
an incense burner → người thắp hương; lư hương
  khói hương trầm (lúc cúng lễ)
  lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc

ngoại động từ


  đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
  làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)

nội động từ


  đốt nhang, thắp hương, đốt trầm

ngoại động từ


  làm nổi giận, làm tức điên lên

Các câu ví dụ:

1. The aerial shot capturing a woman collecting incense sticks in a courtyard of Quang Phu Cau Village won the most votes from users of the world’s largest free-to-use photo app Agora, scoring the Vietnamese photographer the $1,000 top prize.

Nghĩa của câu:

Bức ảnh chụp một người phụ nữ đang nhặt nhang trong sân của làng Quảng Phú Cầu được người dùng của ứng dụng ảnh miễn phí sử dụng lớn nhất thế giới Agora bình chọn nhiều nhất, giúp nhiếp ảnh gia Việt Nam giành được giải thưởng cao nhất trị giá 1.000 USD.


2. In the run up to Tet, the Lunar New Year holiday, Vietnam’s biggest and most important festival, the village is at its busiest as nearly the entire population lights incense at home and pagodas.

Nghĩa của câu:

Trong những ngày cận Tết, Tết Nguyên đán, lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất của Việt Nam, làng là lúc nhộn nhịp nhất vì gần như toàn bộ người dân thắp hương ở đình, chùa.


3. But the pandemic is still raging, last week she visited a website to buy a tray of fruit, incense and incense paper for about 500,000 VND (21) and hired someone to bring the tray to the grave and worship the ancestors.


4. In Quang Phu Cau village on the outskirts of Hanoi, families have been making incense for more than a century.


5. "It is a traditional and spiritual job making these sticks," Dang Thi Hoa told AFP, sitting amid bundles of bright pink incense sticks drying under the afternoon sun.


Xem tất cả câu ví dụ về incense /'insens/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…