EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fractional dimension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fractional dimension
fractional dimension
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chiếu từng phần
← Xem thêm từ fractional
Xem thêm từ fractional part →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
dim
dime
dimension
en
ens
f
fra
fraction
fractional
ion
me
men
on
ra
rac
si
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…