EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fox-sleep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fox-sleep
fox-sleep
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấc ngủ giả vờ
← Xem thêm từ fox-earth
Xem thêm từ fox-terrier →
Từ vựng liên quan
ep
f
fox
lee
ox
sl
sleep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…