EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fox-terrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fox-terrier
fox-terrier /'fɔks,teriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn)
← Xem thêm từ fox-sleep
Xem thêm từ fox-trap →
Từ vựng liên quan
er
err
f
fox
ox
ri
terrier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…