ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fox-terrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fox-terrier


fox-terrier /'fɔks,teriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…