EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fox-earth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fox-earth
fox-earth /'fɔksə:θ/ (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/
Phát âm
Ý nghĩa
burrow) /'fɔk'bʌrou/
danh từ
hang cáo
← Xem thêm từ fox-cub
Xem thêm từ fox-sleep →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
f
fox
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…