ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fox-cub

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fox-cub


fox-cub /'fɔkskʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con cáo con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…