ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cub

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cub


cub /kʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
  đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)
  sói con (hướng đạo)

động từ


  đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
  săn cáo

Các câu ví dụ:

1. Public display of panda cub cuteness Cake for a panda: How to celebrate your first birthday Rare giant panda born in Belgium The world's oldest ever giant panda in captivity died on Sunday aged 38 at a Hong Kong theme park, officials said.

Nghĩa của câu:

Trưng bày trước công chúng về sự dễ thương của gấu trúc Bánh dành cho gấu trúc: Cách mừng sinh nhật đầu tiên của bạn Gấu trúc khổng lồ quý hiếm sinh ra ở Bỉ Con gấu trúc khổng lồ lâu đời nhất thế giới bị giam cầm đã chết vào Chủ nhật ở tuổi 38 tại một công viên giải trí ở Hồng Kông, các quan chức cho biết.


2. A leopard cub is seen suckling on a lioness in the Ngorongoro Conservation Area, Tanzania, in this handout picture taken July 11, 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về cub /kʌb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…