EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
four-flusher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
four-flusher
four-flusher /'fɔ:'flʌʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng)
người bịp, người lừa
người tháu cáy
← Xem thêm từ four-engined
Xem thêm từ four-foot way →
Từ vựng liên quan
er
f
flu
flush
flusher
four
he
her
LUS
lush
ou
our
sh
she
sher
us
usher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…