ex. Game, Music, Video, Photography

Fountains at Trafalgar Square, London Fountains ensure a better quality of life.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fountains. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

fountains at Trafalgar Square, London fountains ensure a better quality of life.

Nghĩa của câu:

fountains


Ý nghĩa

@fountain /'fauntin/
* danh từ
- suối nước, nguồn sông
- vòi nước, vòi phun (công viên)
- máy nước
- bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
- (nghĩa bóng) nguồn
=the fountain of truth+ nguồn chân lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…