EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forward error correction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forward error correction
forward error correction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận
← Xem thêm từ forward current
Xem thêm từ Forward exchange market →
Từ vựng liên quan
co
correct
correction
ec
ect
er
err
error
f
for
forward
ion
on
or
re
rec
ti
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…