EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forward current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forward current
forward current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng thuận
← Xem thêm từ Forward contract
Xem thêm từ forward error correction →
Từ vựng liên quan
cur
current
en
ent
f
for
forward
nt
or
re
ren
Rent
rent
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…