ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Forward contract

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Forward contract


Forward contract

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hợp đồng định trước; Hợp đồng kỳ hạn.
+ Còn gọi là hợp đồng tương lai. Xem Forward market.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…