EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Forward contract
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Forward contract
Forward contract
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hợp đồng định trước; Hợp đồng kỳ hạn.
+ Còn gọi là hợp đồng tương lai. Xem Forward market.
← Xem thêm từ forward conductance
Xem thêm từ forward current →
Từ vựng liên quan
ac
act
co
con
cont
contra
contract
f
for
forward
nt
on
or
ra
rac
tract
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…