EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formulaic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formulaic
formulaic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính cách công thức
← Xem thêm từ formulae
Xem thêm từ formularies →
Từ vựng liên quan
ai
f
for
form
formula
ic
la
laic
mu
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…