ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formulae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formulae


formulae /'fɔ:mjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều formulas, formulae
  thể thức, cách thức
  công thức
a mathematical formula → công thức toán
a chemical formula → công thức hoá học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…