EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formularies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formularies
formulary /'fɔ:mjuləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tập công thức
công thức
(dược học) công thức pha chế
tính từ
(thuộc) công thức
có tính chất công thức
← Xem thêm từ formulaic
Xem thêm từ formularise →
Từ vựng liên quan
aries
f
for
form
formula
la
lar
mu
or
ri
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…