EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forewords
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forewords
foreword /'fɔ:wə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời tựa; lời nói đầu
← Xem thêm từ foreword
Xem thêm từ forfeit →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
foreword
or
ore
re
reword
rewords
wo
word
words
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…