ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reword

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reword


reword /'ri:'wə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…