EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rewords
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rewords
reword /'ri:'wə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
← Xem thêm từ rewording
Xem thêm từ rewound →
Từ vựng liên quan
or
r
re
reword
wo
word
words
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…