EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foretelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foretelling
foretelling /fɔ:'teliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói trước, sự đoán trước
lời đoán trước
← Xem thêm từ foretell
Xem thêm từ foretells →
Từ vựng liên quan
el
ell
f
for
fore
foretell
in
li
ling
or
ore
re
ret
rete
retell
retelling
tel
tell
telling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…