EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retell
retell /'ri:'tel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
retold /ri:'tould/
nói lại, kể lại, thuật lại
← Xem thêm từ retecious
Xem thêm từ retelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
r
re
ret
rete
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…