ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retell


retell /'ri:'tel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

retold /ri:'tould/
  nói lại, kể lại, thuật lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…