EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreteeth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreteeth
foreteeth /fɔ:tu:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều foreteeth
răng cửa
← Xem thêm từ foretasting
Xem thêm từ foretell →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
or
ore
re
ret
rete
tee
teeth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…