EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foretasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foretasting
foretaste /fɔ:'teist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nếm trước
sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)
ngoại động từ
nếm trước
mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)
← Xem thêm từ foretastes
Xem thêm từ foreteeth →
Từ vựng liên quan
as
ast
eta
f
for
fore
in
or
ore
re
ret
st
sting
ta
tasting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…